Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tràn lan

Academic
Friendly

Từ "tràn lan" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể của từ "tràn lan" có thể "tràn đầy", nhưng nghĩa của phần khác, thường chỉ sự đầy đặn, không liên quan đến vấn đề dài dòng hay lan rộng.
  • Cách sử dụng nâng cao có thể bao gồm câu văn phức tạp hơn, như: "Nỗi lo về ô nhiễm môi trường tràn lan trong cộng đồng hiện nay khiến nhiều người hoang mang."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống có thể kể đến "lan tỏa", nhưng "lan tỏa" thường mang nghĩa tích cực hơn, chỉ sự phát triển, mở rộng của cái tốt, như "lan tỏa tình yêu thương".
  • Từ đồng nghĩa có thể "phổ biến", nhưng từ này thường không mang nghĩa tiêu cực như "tràn lan".
Chú ý:

Khi dùng từ "tràn lan", bạn cần chú ý ngữ cảnh để phân biệt giữa hai nghĩa. Nếu nói về vấn đề tiêu cực như bệnh dịch, bạn nên dùng nghĩa đầu tiên. Nếu nói về cách trình bày không hiệu quả, hãy dùng nghĩa thứ hai.

  1. ph. 1. Tỏa rộng ra: Bệnh dịch tràn lan. 2. Dài dòng, liên miên, không xoáy vào trọng tâm: Nói tràn lan.

Comments and discussion on the word "tràn lan"